Máy soi cổ tử cung
Model: MEDGYN AL-106 HD
Hãng sản xuất: MedGyn
Năm sản xuất:
Xuất xứ: MỸ
Chia sẻ
Danh mục:
Công ty Cổ phần Y Khoa
NQ Medical Corp
(028) 3728 2768 - 0911 202 911 - 0981 29 77 29
info@nguyenquoc.com.vn || info@nqmedical.asia
230A Nam Hòa, P. Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP. HCM
VPĐD Miền Bắc: Số 20 C1 - khu Đồng Bát, Tập thể Bệnh viện 19-8, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thủ đô Hà Nội
Model: MEDGYN AL-106 HD
Hãng sản xuất: MedGyn
Năm sản xuất:
Xuất xứ: MỸ
Chia sẻ
Danh mục:
TT |
Nội dung yêu cầu |
Mức độ đáp ứng |
Dẫn chiếu tài liệu kỹ thuật |
I |
Yêu cầu chung |
|
|
1 |
- Thiết bị phải được sản xuất từ năm 2018 trở đi, mới 100%. |
|
|
2 |
- Nhà sản xuất phải có một trong các giấy chứng chỉ quốc tế sau: ISO hoặc CE hoặc tương đương. |
|
|
3 |
- Điện nguồn sử dụng: 220 V, 50 Hz. |
|
|
4 |
- Điều kiện môi trường hoạt động: |
|
|
5 |
+ Nhiệt độ tối đa ≥ 30 0C. |
|
|
6 |
+ Độ ẩm tối đa ≥ 75%. |
|
|
II |
Cấu hình kỹ thuật: |
|
|
1 |
- Đầu soi cổ tử cung: 01 cái |
|
|
2 |
- Chân dạng nâng hạ: 01 cái |
|
|
3 |
- Nguồn ánh sáng trắng dạng LED: 01 cái |
|
|
4 |
- Bộ camera: 01 bộ |
|
|
5 |
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt: 01 bộ |
|
|
6 |
Hệ thống máy vi tính: 01 bộ |
|
|
7 |
- Thùng CPU: 01 cái |
|
|
8 |
- Màn hình 19”: 01 cái |
|
|
9 |
- Bàn phím + chuột: 01 bộ |
|
|
10 |
- Máy in: 01 cái |
|
|
11 |
- Card xử lý hình ảnh: 01 cái |
|
|
12 |
- Pedan chụp ảnh: 01 cái |
|
|
13 |
- Phần mềm dùng cho một máy: 01 bộ |
|
|
III |
Đặc tính, thông số kỹ thuật |
|
|
1 |
- Đầu soi cổ tử cung |
|
|
2 |
- Nguồn sáng trắng đèn dạng LED. |
|
|
3 |
- Thay đổi độ phóng đại ở 3 mức: 7.5X, 15X, 30X. |
|
|
4 |
- Kính lọc: xanh lá cây. |
|
|
5 |
- Độ Diop: điều chỉnh tử ≤ -7D đến ≥ +7D. |
|
|
6 |
- Trường quan sát: 40 mm (±20mm). |
|
|
7 |
- Thị kính: có chức nằng định vị tổn thương cổ tử cung. |
|
|
8 |
- Thấu kính: hội tụ song song |
|
|
9 |
- Điều chỉnh tiêu điểm: chỉnh thô (kèm hỗ trợ di chuyển), chỉnh tinh (điều chỉnh bằng tay, khoảng cách 20 mm). |
|
|
10 |
- Khoảng cách làm việc: ≥ 300 mm. |
|
|
11 |
- Chiếu sáng: Đèn LED, tuổi thọ ≥ 20.000 giờ hoạt động liên tục. |
|
|
12 |
- Nguồn sáng lạnh: 20.000 - 45.000 lux tự động cân bằng ánh sáng. |
|
|
13 |
- Điều chỉnh độ sáng: bằng nút chỉnh trên nguồn. |
|
|
14 |
- Góc quay: 3600. |
|
|
15 |
- Độ cao nâng: 80 mm (±40 mm). |
|
|
16 |
- Dạng chân máy: UPRIGHT (Cứng, trục nâng hạ, đế bằng bánh xe) |
|
|
17 |
- Thân máy làm bằng thép không rỉ 304. |
|
|
18 |
- Đế bánh xe làm bằng hợp kim gang đúc nguyên khối. |
|
|
19 |
- Hệ thống camera tự động cân chỉnh lấy nét, có chức năng trích xuất dữ liệu trên 1.000 ảnh. |
|
|
20 |
- Có 2 ngã truyền hình ảnh ra: tín hiệu analog và HDMI |
|
|
21 |
- Camera kỹ thuật số độ phân giải ≥18 Mega Pixel. |
|
|
22 |
- Dùng pin sạc. |
|
|
IV |
Yêu cầu khác |
|
|
1 |
- Thiết bị phải được bảo hành ≥ 12 tháng kể từ khi nghiệm thu. |
|
|
2 |
- Ðịnh kỳ thực hiện bảo trì trong thời gian bảo hành: Bảo trì theo quy định của nhà sản xuất. |
|
|
3 |
- Khi có yêu cầu kiểm tra, sửa chữa đột xuất, nhà thầu có khả năng đáp ứng trong vòng: 48 giờ. |
|
|
4 |
- Nhà cung cấp chịu trách nhiệm lắp đặt, chạy thử, bàn giao và hướng dẫn vận hành cho người sử dụng, hướng dẫn việc bảo quản. |
|
|
5 |
- Nhà cung cấp phải cam kết cung cấp vật tư, linh kiện và phụ tùng thay thế trong vòng ít nhất 08 năm. |
|
|
6 |
- Yêu cầu nhà cung cấp trao đầy đủ tài liệu hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản bằng tiếng Anh và tiếng Việt. |
|
|
7 |
- Tiến độ cung cấp và lắp đặt hàng hóa (kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực): Trong vòng 90 ngày. |
|
|